Cách viết lệnh và khai báo trong PHP

PHP Tutorial | by Học PHP

PHP là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trong lĩnh vực phát triển web, đặc biệt là đối với các trang web động. Với cú pháp đơn giản, linh hoạt và dễ học, PHP đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các lập trình viên từ mới bắt đầu đến chuyên nghiệp. Tuy nhiên, để sử dụng PHP hiệu quả, người học cần nắm vững cách viết lệnh và khai báo biến, hàm, cấu trúc điều kiện cũng như vòng lặp – những thành phần cơ bản nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng logic xử lý của ứng dụng web.

Bài viết này sẽ giúp bạn từng bước làm quen với cú pháp chuẩn và cách khai báo đúng trong PHP, tạo nền tảng vững chắc cho quá trình học và lập trình sau này.

Giới thiệu chung về cú pháp PHP

PHP (viết tắt của “PHP: Hypertext Preprocessor”) là một ngôn ngữ lập trình kịch bản chạy phía máy chủ (server-side scripting language), được thiết kế chủ yếu để phát triển các ứng dụng web động. Khi người dùng gửi yêu cầu truy cập trang web, mã PHP sẽ được xử lý trên máy chủ, và kết quả trả về là mã HTML thuần, giúp trình duyệt hiển thị nội dung phù hợp.

Cách viết mã PHP

Mã PHP được đặt trong cặp thẻ mở và đóng đặc biệt:

<?php
    // Mã PHP sẽ được viết tại đây
?>

Ngoài ra, có thể sử dụng dạng rút gọn:

<?
    // Dạng rút gọn không khuyến khích dùng vì có thể bị tắt trong cấu hình máy chủ
?>

Lưu ý: Luôn sử dụng cặp thẻ <?php ... ?> để đảm bảo tính tương thích trên tất cả các máy chủ.

Kết thúc câu lệnh

Trong PHP, mỗi câu lệnh phải kết thúc bằng dấu chấm phẩy ;. Đây là quy tắc bắt buộc để phân biệt các lệnh khác nhau.

Ví dụ:

<?php
    $name = "Ngọc Hoa";
    echo "Xin chào, " . $name;
?>

Nếu thiếu dấu ;, trình thông dịch PHP sẽ báo lỗi cú pháp (Parse error).

Cách chèn PHP vào HTML

PHP có thể được nhúng trực tiếp trong mã HTML, cho phép tạo ra các trang web động:

Ví dụ:

<html>
<head><title>Trang chủ</title></head>
<body>
    <h1>Chào bạn, <?php echo $name; ?>!</h1>
</body>
</html>

Cách khai báo và viết lệnh trong PHP

Trong PHP, việc khai báo và sử dụng các thành phần cơ bản như biến, hằng số, câu lệnh điều kiện, vòng lặp và hàm là nền tảng để xây dựng bất kỳ ứng dụng nào. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng phần:

Khai báo biến

  • Biến trong PHP bắt đầu bằng dấu $ theo sau là tên biến.

  • PHP là ngôn ngữ kiểu động, nên không cần khai báo kiểu dữ liệu cụ thể.

Ví dụ:

<?php
$name = "Hoa";        // Biến kiểu chuỗi
$age = 25;             // Biến kiểu số nguyên
$isStudent = true;     // Biến kiểu boolean

echo "Tên: " . $name . "<br>";
echo "Tuổi: " . $age . "<br>";
?>

Khai báo hằng số

Hằng số là giá trị không thể thay đổi sau khi được khai báo.

Có thể khai báo bằng:

  • Hàm define("TÊN", GIÁ_TRỊ);

  • Từ khóa const TÊN = GIÁ_TRỊ; (chỉ dùng trong phạm vi toàn cục hoặc class)

Ví dụ:

<?php
define("PI", 3.14);
const VERSION = "1.0";

echo "Giá trị PI là: " . PI . "<br>";
echo "Phiên bản phần mềm: " . VERSION;
?>

Câu lệnh điều kiện

Dùng để rẽ nhánh luồng xử lý tùy theo điều kiện đúng/sai.

Ví dụ với if – else – elseif:

<?php
$score = 85;

if ($score >= 90) {
    echo "Loại: Xuất sắc";
} elseif ($score >= 70) {
    echo "Loại: Khá";
} else {
    echo "Loại: Trung bình hoặc yếu";
}
?>

Ví dụ với switch:

<?php
$day = 3;

switch ($day) {
    case 1:
        echo "Thứ hai";
        break;
    case 2:
        echo "Thứ ba";
        break;
    case 3:
        echo "Thứ tư";
        break;
    default:
        echo "Không xác định";
}
?>

Vòng lặp

PHP hỗ trợ nhiều loại vòng lặp:

for loop:

<?php
for ($i = 1; $i <= 5; $i++) {
    echo "Lần thứ: $i <br>";
}
?>

while loop:

<?php
$i = 1;
while ($i <= 3) {
    echo "Giá trị i: $i <br>";
    $i++;
}
?>

do...while loop:

<?php
$i = 1;
do {
    echo "Lặp lần: $i <br>";
    $i++;
} while ($i <= 2);
?>

Foreach (dành cho mảng):

<?php
$names = ["Hoa", "Linh", "Minh"];
foreach ($names as $name) {
    echo "Xin chào, $name <br>";
}
?>

Hàm (Function)

Hàm là khối lệnh thực hiện một tác vụ cụ thể, có thể tái sử dụng nhiều lần.

Ví dụ:

<?php
function sayHello($name) {
    return "Xin chào, " . $name;
}
?>

Gọi hàm và truyền tham số

Sau khi khai báo, bạn có thể gọi hàm với đối số cụ thể.

Ví dụ:

<?php
echo sayHello("Hoa");  // Kết quả: Xin chào, Hoa
?>

Một số quy tắc cú pháp khác

Ngoài các cấu trúc cơ bản như biến, hằng, vòng lặp và hàm, khi viết mã PHP bạn cũng cần nắm một số quy tắc cú pháp quan trọng để viết code rõ ràng, dễ bảo trì và tránh lỗi.

Chú thích (Comment)

Chú thích giúp giải thích ý nghĩa đoạn mã, hỗ trợ người đọc (và cả chính bạn sau này) hiểu nhanh hơn về chức năng từng phần trong chương trình. PHP hỗ trợ 3 kiểu chú thích:

Chú thích một dòng

  • Dùng // hoặc # để ghi chú cho một dòng duy nhất.

Ví dụ:

<?php
// Đây là chú thích một dòng
# Đây cũng là chú thích một dòng
echo "Hello World";
?>

Chú thích nhiều dòng

  • Dùng /* ... */ để ghi chú cho nhiều dòng liên tiếp.

Ví dụ:

<?php
/*
    Đây là chú thích nhiều dòng
    Dùng khi cần ghi chú dài hoặc mô tả đoạn mã lớn
*/
echo "PHP rất thú vị!";
?>

Lưu ý: Chú thích không ảnh hưởng đến chương trình khi chạy và thường dùng để:

  • Ghi chú tác giả, ngày viết.

  • Giải thích đoạn mã phức tạp.

  • Tạm thời vô hiệu hóa đoạn mã khi cần kiểm tra lỗi.

Kết hợp HTML và PHP

Một trong những điểm mạnh của PHP là có thể dễ dàng kết hợp với HTML để tạo ra các trang web động. PHP có thể:

  • Nhúng trong HTML.

  • Sinh ra HTML thông qua echo, print, hoặc các lệnh tương tự.

HTML bao quanh PHP

Ví dụ:

<!DOCTYPE html>
<html>
<head><title>Trang Chào</title></head>
<body>
    <h1>Xin chào <?php echo "Ngọc Hoa"; ?>!</h1>
</body>
</html>

PHP sinh ra HTML

Ví dụ:

<?php
$name = "Hoa";
echo "<p>Chào mừng bạn, $name!</p>";
?>

Lưu ý:

  • Khi dùng echo để sinh HTML, cần đảm bảo đặt đúng dấu nháy và tránh quên dấu chấm . để nối chuỗi.

  • Cách viết HTML và PHP xen kẽ giúp mã dễ đọc và dễ bảo trì hơn là viết toàn bộ bằng echo.

Lỗi thường gặp khi viết lệnh trong PHP

Khi mới bắt đầu học và viết mã PHP, bạn có thể gặp phải một số lỗi cú pháp hoặc logic phổ biến. Việc nhận diện và hiểu rõ nguyên nhân của những lỗi này sẽ giúp bạn viết code chính xác hơn và dễ dàng debug khi gặp sự cố.

Thiếu dấu ; (chấm phẩy) cuối lệnh

Trong PHP, mọi câu lệnh cần kết thúc bằng dấu ;. Nếu quên, chương trình sẽ báo lỗi cú pháp và dừng chạy.

Ví dụ sai:

<?php
$age = 25  // Thiếu dấu ;
echo $age;
?>

Lỗi gặp phải:

Parse error: syntax error, unexpected 'echo' (T_ECHO) in...

Cách sửa đúng:

<?php
$age = 25;
echo $age;
?>

Quên mở/đóng thẻ <?php ... ?>

PHP yêu cầu mã phải được viết trong cặp thẻ PHP, nếu không trình thông dịch sẽ không hiểu đó là mã PHP.

Ví dụ sai:

echo "Xin chào!";  // Không nằm trong thẻ <?php ?>

Lỗi gặp phải: Dòng này sẽ được in thẳng ra trang HTML, hoặc bị bỏ qua tùy cấu hình máy chủ.

Cách viết đúng:

<?php
echo "Xin chào!";
?>

Sai cú pháp hàm hoặc thiếu dấu ngoặc

Khi khai báo hoặc gọi hàm, việc quên dấu ngoặc tròn () hoặc sai thứ tự dấu ngoặc sẽ gây lỗi.

Ví dụ sai:

<?php
function sayHello $name {  // Sai: thiếu dấu ()
    return "Hello " . $name;
}
?>

Lỗi gặp phải:

Parse error: syntax error, unexpected '$name' (T_VARIABLE)

Cách sửa đúng:

<?php
function sayHello($name) {
    return "Hello " . $name;
}
?>

Gọi biến chưa khai báo

PHP cho phép khai báo biến bất cứ lúc nào, nhưng nếu bạn sử dụng biến trước khi gán giá trị, chương trình sẽ cảnh báo (warning) hoặc trả về giá trị rỗng.

Ví dụ sai:

<?php
echo $username;  // Biến $username chưa được khai báo
?>

Lỗi gặp phải (tùy cấu hình):

Notice: Undefined variable: username in...

Cách sửa đúng:

<?php
$username = "Hoa";
echo $username;
?>

Mẹo: Trước khi sử dụng biến, hãy chắc chắn nó đã được gán giá trị để tránh lỗi không mong muốn.

Kết bài

Việc nắm vững cách viết lệnh và khai báo trong PHP là nền tảng thiết yếu cho bất kỳ ai muốn học và làm việc với lập trình web. Từ cách khai báo biến, sử dụng hằng số, viết các câu lệnh điều kiện, vòng lặp, cho đến cách tổ chức hàm và nhúng PHP vào HTML – tất cả đều góp phần xây dựng nên một chương trình PHP rõ ràng, hiệu quả và dễ bảo trì. Đồng thời, hiểu được các lỗi cú pháp thường gặp cũng giúp người học rút ngắn thời gian debug và nâng cao chất lượng mã nguồn. Sau khi nắm chắc các kiến thức này, bạn hoàn toàn có thể tự tin bước vào những chủ đề nâng cao hơn như xử lý form, thao tác với cơ sở dữ liệu, hoặc xây dựng ứng dụng web hoàn chỉnh với PHP. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ sâu hơn và thành thạo ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ này.

Bài viết liên quan